Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 2 7 1 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
Đăng ký, Quản lý con dấu 4 5 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Đăng ký, Quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 27 8 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng cháy chữa cháy 16 25 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 44 64 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Quản lý xuất nhập cảnh 40 18 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 133 127 1 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %